Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
scripture reader
['skript∫ə'ri:də]
|
danh từ
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)